Van tiết lưu Castel
1. Bầu cảm biến Nhiệt
2. Nắp trên của Van
3. Màn chắn
4. Rảnh Thông (Kim Van)
5. Bù lông chắn đầu hiệu chỉnh

Thông số kỹ thuật
– Môi chất: R22, R407C, R134a, R404A, R507.
– Kim van ( 0-6): Công suất từ 0,5 KW đến 15,5 KW
– Dải nhiệt độ: -40/+10 oC và -60/-25 oC
MOP : 15oC và MOP -20oC
– Loại van cân bằng trong và cân bằng ngoài
– Kết nối kiểu ren vào/ra: 3/8”/1/2”
– Kết nối kiểu hàn vào/ra : 3/8”/1/2”
– Áp suất tối đa : 34 Bars.
– Nhiệt độ tối thiểu / tối đa : -60oC/120oC
– Môi chất: R22, R407C, R134a, R404A, R507.
– Kim van ( 0-6): Công suất từ 0,5 KW đến 15,5 KW
– Dải nhiệt độ: -40/+10 oC và -60/-25 oC
MOP : 15oC và MOP -20oC
– Loại van cân bằng trong và cân bằng ngoài
– Kết nối kiểu ren vào/ra: 3/8”/1/2”
– Kết nối kiểu hàn vào/ra : 3/8”/1/2”
– Áp suất tối đa : 34 Bars.
– Nhiệt độ tối thiểu / tối đa : -60oC/120oC
STT | Model | SL | Đơn giá (VNĐ) | Công suất máy nén | Ghi chú |
01 | Van tiết lưu model: 2230/4E | Cái | 680,000 | Từ 2.0hp đến 7.0hp | R404A- R507– 40 / + 10 |
02 | Van tiết lưu model: 2210/4E | Cái | 680,000 | Từ 2.0hp đến 10 hp | R22 – R407C– 40 / + 10 |
03 | Van tiết lưu model :2210/4 | Cái | 560.000 | Từ 2.0hp đến 10 hp | R22 – R407C– 40 / + 10 ( 2 ngã) |
04 | Ruột van tiết lưu : 2202 | Cái | 180.000 | No.02 | 2.0hp đến 3.0hp |
05 | Ruột van tiết lưu : 2203 | Cái | 180.000 | No.03 | 3.0hp đến 4.0hp |
06 | Ruột van tiết lưu : 2204 | Cái | 180.000 | No.04 | 4.0hp đến 6.0hp |
07 | Ruột van tiết lưu : 2205 | Cái | 180.000 | No.05 | 5.0hp đến 7.5hp |
08 | Ruột van tiết lưu : 2206 | Cái | 180.000 | No.06 | 6.0hp đến 10hp |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.